Báo Cáo Theo Ngày

Múi giờ: Việt Nam (GMT+7)
Múi giờ: Việt Nam (GMT+7)
Tổng chi nhánh

78

Tổng bản ghi

78

Trang
1 / 2
Page Size
75
STT ID Ngày Mã CN Tên Chi Nhánh Patê Xíu Mại Ba Chỉ Nướng NC BM Tương Ớt Sốt BM Dưa Chua Hotdog NC Heo Quay Tóp Mỡ Xíu Ớt Khô Chả Heo Đòn Chả Que ĐB Chả Bò ĐB Chả Chiên Chả Hấp Chả Bò Lát Thịt Gà Nướng Su Tím Ngâm Thịt Nguội
1 14186 06/12/2025 BPDBP Bakery & coffee Bon Pas Điện Biên Phủ - - - - - - - 0.6 0.2 - - - - - - - - - - - - - -
2 14187 06/12/2025 BPHN Bakery & coffee Bon Pas Hàm Nghi - - - - - - - 0.4 0.3 - - - - - - - - - - - - - -
3 14188 06/12/2025 BPXVNT Bakery & coffee Bon Pas Xô Viêt Nghệ Tĩnh - - - - - - - 0.2 0.2 - - - - - - - - - - - - - -
4 14189 06/12/2025 NPV Bakery 56 Nguyễn Phan Vinh 4 - - 20 2 2 5 2.5 4 30 - 5 0.5 - - - - - 3 1 - - 3
5 14190 06/12/2025 DD Bakery 15 - Đống Đa 1 - - 40 2 2 - 1 1 20 - - 0.5 - - - - - 1.5 1 - - 2
6 14191 06/12/2025 VANDON Bakery 90 Vân Đồn 3 - - 30 4 3 - 1 2.5 20 - 5 - - - - - - 2.5 1 - - 2
7 14192 06/12/2025 DTH Bakery 33 Đinh Tiên Hoàng 2 - - 10 2 1 - 0.5 1 - - - - - - - - - 1.5 1 - - 1
8 14193 06/12/2025 NGOCSUONG Bakery 07 Trần Ngọc Sương - - - 10 - 1 - 0.5 2 10 - 20 - - - - - - 1 - - - 0.5
9 14194 06/12/2025 QT206 Bakery 206 & 208 Quang Trung 4 - 1 50 6 1 - 1.5 2 - 1 20 0.5 - 0.5 1.5 3 10 1.5 1 - - 1
10 14195 06/12/2025 TNT Bakery 439 Trần Nhân Tông 2 - - 10 2 2 3 1 1 10 - 2 - - - - - - 1.5 - - - 1
11 14196 06/12/2025 HP Bakery 161 Hải Phòng 4 0.5 - 30 6 0.5 3 2.5 2 20 1.5 10 1 - 1 1 1 15 1 3 - - 3
12 14197 06/12/2025 LETT Bakery 15 Lê Tấn Trung 2 - - - 2 1 - 0.5 1.5 20 - - - - - - - - 1 - - - 0.5
13 14198 06/12/2025 VD Bakery 124 Vân Đồn 4 - - 40 4 2.5 - 2 2 50 - 10 - - - - - - 2 1 - - 2.5
14 14199 06/12/2025 QT56 Bakery 56 Quang Trung 3 - - 10 4 2 - 2 2.5 - - - - - - - - - 2 0.5 - - 1
15 14200 06/12/2025 LHT Bakery 68 Lê Hữu Trác 2 - - 20 4 2.5 - 1.5 2 20 - 4 - - - - - - 2.5 - - - 2
16 14201 06/12/2025 TDC Bakery 112 Trần Duy Chiến 2 0.5 - 20 2 2 - 1.5 2 10 - - 0.5 - - - - - 2 0.5 - - 1.5
17 14202 06/12/2025 NTD Bakery 97 Nguyễn Thị Định 3 - - 10 2 1 - 1 1 10 - - - - - - - - 1 - - - 1
18 14203 06/12/2025 NCT147 Bakery 147 Nguyễn Công Trứ 4 - - 30 6 3 - 1 4 - - - - - - - - - 3.5 0.5 - - 3
19 14204 06/12/2025 OIK16 Bakery 16 Ông Ích Khiêm 4 - - 10 6 2.5 - 2 3 10 - - 0.5 - - - - - 2 0.5 - - 2
20 14205 06/12/2025 PDL Bakery 75 Phan Đăng Lưu 3 - - 60 10 2 - 3 4 40 0.3 10 - - 1 2 2 5 2 - - - 3.5
21 14206 06/12/2025 LETT133 Bakery 133 Lê Tấn Trung - - - 20 - 1 - 0.5 1.5 10 - - - - - - - - 1 - - - 1
22 14207 06/12/2025 LYTT Bakery 142 Lý Tự Trọng 2 - - 20 2 2 - 1.5 1.5 - - - - - - - - - 1.5 0.5 - - 1
23 14208 06/12/2025 KHUCHAO Bakery 315 Khúc Hạo 2 - - 10 2 1.5 - 1.5 1.5 10 - - - - - - - - 1.5 - - - 1
24 14209 06/12/2025 TRUONGDINH Bakery 37 Trương Định 1 - - 10 2 1 - 0.5 1 10 - - - - - - - - 0.9 - - - 0.5
25 14210 06/12/2025 HOATIEN Bakery Hòa Tiến 1 2 - - 20 2 2 3 1 1 10 - 5 - - - - - - 2 - - - 2
26 14211 06/12/2025 CMT8 Bakery 214 Cách Mạng Tháng 8 4 - - 30 4 3 - 4 3 - - 10 - - 2 2 - 5 2 - - - 2
27 14212 06/12/2025 CTVT Bakery 102 Châu Thị Vĩnh Tế 2 - - 20 4 1 - 1 1.5 10 - - 0.5 - - - - - 1 - - - 0.5
28 14213 06/12/2025 HOATIEN2 Bakery Hòa Tiến 2 - - - 10 4 2 - 1 1 - - - - - - - - - 1 - - - 0.5
29 14214 06/12/2025 OID Bakery 94 Ông ích Đường 3 - - 20 2 2 - - 2 20 - 5 0.5 - 1 1.5 - 5 1.5 - - - 1.5
30 14215 06/12/2025 VTD Bakery 217 Văn Tiến Dũng 2 - - 20 2 2 - 1 3 10 - - 0.5 - - - - - 2 0.5 - - 1
31 14216 06/12/2025 MB Bakery Miếu Bông 4 - - 10 2 3 - 2.5 2 10 - - - - - - - - 3 0.5 - - 2
32 14217 06/12/2025 LVH Bakery 68 Lê Văn Hiến 1 - - - - - - - 1 - - - - - - - - - 0.5 - - 0.5 0.5
33 14218 06/12/2025 NHS Bakery 344 Ngũ Hành Sơn 1 - - 10 2 1 - - 1 - - - - - - - - - 0.9 - - - 0.5
34 14219 06/12/2025 PHANTRIEM Bakery 62 Phan Triêm 2 - - 30 4 3 6 1.5 3 30 - 5 - - - - - - 2 0.5 - - 2
35 14220 06/12/2025 HX Bakery 29-3 3 - - 20 4 3 - 1.5 1 10 - 10 - - - - - - 2.5 0.5 - - 2
36 14221 06/12/2025 DINHCHAU Bakery 96 Đinh Châu 2 - - 20 4 2 - 2 2 20 - 5 - - - - - - 2 - 0.5 0.1 1.5
37 14222 06/12/2025 NPL Bakery 116 Nguyễn Phước Lan 5 - - 50 8 4 - 3 4 30 - 8 - - - - - - 2.5 1.5 - - 2
38 14223 06/12/2025 TCH Bakery 435Trường Chinh 2 - - - 4 2 - 1 1 - - - - - - - - - 2 - - - 1.5
39 14224 06/12/2025 HUYTUONG Bakery 27 Nguyễn Huy Tưởng 1 - - - 2 - - 1 1 - - - - - - - - - 0.5 - - - 0.5
40 14225 06/12/2025 KYDONG Bakery 131 Kỳ Đồng 1 - - - - 0.5 - 0.5 1 10 - - - - - - - - 1.5 - - - 1
41 14226 06/12/2025 HHT330 Bakery 330 Hà Huy Tập - - - 20 2 2 2 0.5 1.5 - - 5 - - - - - - 2 1 - - 1.5
42 14227 06/12/2025 QUANGCHI Bakery 332 Lê Quảng Chí - - - 10 2 2 - 1 1 - - - - - - - - - 1 0.5 - - 1
43 14228 06/12/2025 DBP Bakery 575 Điện Biên Phủ 3 - - 30 4 2 - 2 2 10 - 20 0.5 - 0.5 1 0.5 5 2 1.5 - - 2.5
44 14229 06/12/2025 TCV Bakery 743 Trần Cao Vân 3 - - 20 2 2 7 2 3 30 - - - - 0.5 1 1 10 2 0.5 - - 2.5
45 14230 06/12/2025 TCV476 Bakery 476 Trần Cao Vân - - - - - 1 2 1 0.5 - - - 0.5 - - - - - 1 - - - 1
46 14231 06/12/2025 LTT Bakery 64 Lý Thái Tông - - - 20 2 2 - 1 3 10 - - - - - - - 5 1 1 - - 1.5
47 14232 06/12/2025 KDV229 Bakery 229 Kinh Dương Vương - - - 20 2 1 - 1 2 10 - - 0.5 - - - - - 1.5 1 - - 1
48 14233 06/12/2025 KDV387 Bakery 387 Kinh Dương Vương 3 - - 30 6 3 - 3 3 10 - 20 - - 0.5 0.5 - 5 3 1.5 - - 3
49 14234 06/12/2025 HAHT Bakery 116 Hà Huy Tập 1 - - 30 2 1 - 1 - - - 10 0.5 - - 1 - 15 1 0.5 - - 1
50 14235 06/12/2025 NCH Bakery 78 Nguyễn Công Hãng 1 - - 20 2 1.5 - 0.5 1 10 - - - - - - - - 1 - 0.5 0.5 1
51 14236 06/12/2025 DINHKY Bakery 16 Lê Đình Kỵ - - - - 2 1.5 - 1 1 10 - - - - - - - - 0.9 - - - 0.5
52 14237 06/12/2025 SONPHAO Bakery 47 Cao Sơn Pháo 1 - - 20 4 2 - 1 1 10 - - - - - - - - 1 - - - 1
53 14238 06/12/2025 TRONGTAN Bakery 126 Lê Trọng Tấn - - - 20 4 3 3 1 2 30 - - - - - - - - 2 0.5 - - 1.5
54 14239 06/12/2025 DINHTUU Bakery 07 Nguyễn Đình Tựu 1 0.5 - 10 4 1.5 4 0.5 2 10 - - - - - - - - 2 - - - 1.5
55 14240 06/12/2025 AUCO829 Bakery 829 Âu Cơ 1 - - 10 - 1 1 0.5 1 10 - - - - - - - - 0.9 - - - 0.5
56 14241 06/12/2025 LUONGBANG Bakery 427 Nguyễn Lương Bằng 1 - - 10 2 1.5 - 1 1.5 10 - - 0.5 - - - - - 1 - - - 1
57 14242 06/12/2025 TOHIEU Bakery 117 Tô Hiệu 1 - - 10 2 - - 1 1 10 - 5 - - - - - - 0.9 0.5 - - 1
58 14243 06/12/2025 VANTHAI Bakery 117 Hoàng Văn Thái 1 - - 10 - 2 2 0.5 2 - - - - - - - - - 1 - - - 1
59 14244 06/12/2025 VANTHAI260 Bakery 260 Hoàng Văn Thái 1 - - 10 2 2 - 1 1 - - 10 - - - - - - 1 - - - 1
60 14245 06/12/2025 NHUHOC Bakery 182 Lương Nhữ Hộc 3 - - - 6 2 - 0.5 3 20 - - 1 - - - - - 1.5 0.5 - - 1
61 14246 06/12/2025 NT Bakery 383 Núi Thành - - - 20 4 - - 1 3 - - 2 - - - - - - 1.5 - - - 1
62 14247 06/12/2025 LUONGBANG801 Bakery 801 Nguyễn Lương bằng 1 - - 10 2 1 - 1 2 10 - - - - - - - - 1 - - - 0.5
63 14248 06/12/2025 HOAVANG Bakery 602 Hòa Vang 1 - - - - 2 - 1 2 - - 5 - - - - - - 1 - - 0.2 1
64 14249 06/12/2025 LTN126 Bakery 126 Lê thanh Nghị 2 - - 30 2 2 - 1.5 2 - 0.2 6 0.5 0.2 - - - - 2 0.5 - - 2
65 14250 06/12/2025 PTH Bakery 201 Phan Thanh 3 - - 40 6 4 4 2 4 20 - - 0.5 - - - - - 1.5 0.5 0.5 - 2
66 14251 06/12/2025 HDIEU Bakery 113 Hoàng Diệu 1 - - 10 2 1 - 0.5 1 - - - - - - - - - 1.5 - - - 1
67 14252 06/12/2025 NHOANG Bakery 193 Nguyễn Hoàng 2 - - 20 4 2 - 1.5 2 10 - 5 - - - - - - 2 1 - - 1.5
68 14253 06/12/2025 NHT Bakery 108A Nguyễn Hữu Thọ 2 - - 20 4 1 - 1 2 10 - - - - - - - - 2 1 - - 2
69 14254 06/12/2025 NGHT57 Bakery 57 Nguyễn Hữu Thọ 2 - - - 2 1 - 0.5 3 10 0.5 - 0.5 - - - - - 2 0.5 - - 2
70 14255 06/12/2025 LDD Bakery 106 Lê Đình Dương 3 0.5 - 40 4 3 - 1.5 3 - - - - - - - - - 3.5 - - - 1
71 14256 06/12/2025 TIEULA Bakery 33 Tiểu La 2 - - 20 4 1.5 3 1 2 20 - - - - - 0.5 - 5 1.5 0.5 - - 1
72 14257 06/12/2025 TIEULA130 Bakery 130 Tiểu La 1 - - - 2 1 - 0.5 1 - - 5 - - - - - - 1.2 - - - 0.5
73 14258 06/12/2025 TNV Bakery 07 Triệu Nữ Vương - - - - - 1.5 - 0.5 1 10 - - - - - - - - 1.5 - - - 0.5
74 14259 06/12/2025 HONGPHONG Bakery 37 Lê Hồng Phong 2 - - - 2 1 - 0.5 1 10 - - 0.5 - - - - - 2 - - - 1
75 14260 06/12/2025 CAUDO Bakery Cầu Đỏ_Túy Loan 1 - - - 2 1 - 0.5 1 20 - - - - - - - - 0.9 - - - 0.5

Hiển thị 1 - 75 của 78 bản ghi