Báo Cáo Theo Ngày

Múi giờ: Việt Nam (GMT+7)
Múi giờ: Việt Nam (GMT+7)
Tổng chi nhánh

77

Tổng bản ghi

77

Trang
1 / 2
Page Size
75
STT ID Ngày Mã CN Tên Chi Nhánh Patê Xíu Mại Ba Chỉ Nướng NC BM Tương Ớt Sốt BM Dưa Chua Hotdog NC Heo Quay Tóp Mỡ Xíu Ớt Khô Chả Heo Đòn Chả Que ĐB Chả Bò ĐB Chả Chiên Chả Hấp Chả Bò Lát Thịt Nguội
1 6358 01/09/2025 BPDBP Bakery & coffee Bon Pas Điện Biên Phủ - - - - - - - 0.4 0.4 - - - - - - - - - - - -
2 6359 01/09/2025 BPHN Bakery & coffee Bon Pas Hàm Nghi - - - - - - - 0.4 0.4 - - - - - - - - - - - -
3 6360 01/09/2025 BPLTN Bakery & coffee BonPas Lê Thanh Nghị - - - - - - - 0.4 0.5 - - - - - - - - - - - -
4 6361 01/09/2025 BPXVNT Bakery & coffee Bon Pas Xô Viêt Nghệ Tĩnh - - - - - - - 0.2 0.2 - - - - - - - - - - - -
5 6362 01/09/2025 LUONGBANG801 Bakery 801 Nguyễn Lương bằng 1 - - 30 1 2 2 1.5 3 - - - 0.5 - - - - - 1.5 0.5 -
6 6363 01/09/2025 NPV Bakery 56 Nguyễn Phan Vinh 4 - - 40 2 2.5 4 2.5 4 40 - 5 0.5 - 1 1 1 10 3 1.5 2.5
7 6364 01/09/2025 DD Bakery 15 - Đống Đa 2 0.5 - 30 2 3 3 1 1 10 - - 0.5 - - - - - 1 1 0.5
8 6365 01/09/2025 VANDON Bakery 90 Vân Đồn 3 - - 50 6 3 4 1 2 30 - - - - - - - - 2 1 1.5
9 6366 01/09/2025 DTH Bakery 33 Đinh Tiên Hoàng 2 - - 20 - 2 - 1 1 10 - - - - - - - - 1 0.5 1
10 6367 01/09/2025 QT206 Bakery 206 & 208 Quang Trung 3 0.5 1 50 2 1 2 1.5 2 30 1 5 0.5 - 0.5 1.5 3 10 1 1 1.5
11 6368 01/09/2025 TNT Bakery 439 Trần Nhân Tông 2 - - 10 2 1 3 1 1 10 - - - - - - - - 1 0.5 1
12 6369 01/09/2025 HP Bakery 161 Hải Phòng 5 0.5 - 50 4 0.5 2 2.5 1 20 1.5 5 0.5 - 1 1 1 10 1.5 4 3
13 6370 01/09/2025 LETT Bakery 15 Lê Tấn Trung 1 - - - 2 1 - 0.5 1.5 10 - - - - - - - - 0.5 - -
14 6371 01/09/2025 VD Bakery 124 Vân Đồn 2 - - 30 2 2 3 1 2 10 - 6 - - - - - - 2 0.5 1
15 6372 01/09/2025 QT56 Bakery 56 Quang Trung 3 - - 30 4 2 5 1.5 2 - - - - 0.1 - - - - 2 0.5 2
16 6373 01/09/2025 LHT Bakery 68 Lê Hữu Trác 3 - - - 4 1.5 10 1.5 1.5 - - - - - - 0.5 - - 2 0.5 1.5
17 6374 01/09/2025 TDC Bakery 112 Trần Duy Chiến 3 - - 20 4 2 3 1 2 20 - - 0.5 - - - - - 2 1 1
18 6375 01/09/2025 NTD Bakery 97 Nguyễn Thị Định 2 - - 10 2 1 3 1 1 - - - - - - - - - 1 0.5 1
19 6376 01/09/2025 NCT147 Bakery 147 Nguyễn Công Trứ 3 - - 50 4 3 6 2 4 30 - - - - - - - - 2.5 1.5 1.5
20 6377 01/09/2025 OIK16 Bakery 16 Ông Ích Khiêm 4 - - 40 6 2.5 6 2 3 20 - - 0.5 - - - - - 2.5 0.5 2
21 6378 01/09/2025 PDL Bakery 75 Phan Đăng Lưu 5 - - 90 8 5 - 2 5 20 0.3 5 - - 1 2 2 5 3 1.5 3.5
22 6379 01/09/2025 LETT133 Bakery 133 Lê Tấn Trung 1 - - 10 - 1 2 0.5 1.5 20 - - - - - - - - 1 - 1
23 6380 01/09/2025 LYTT Bakery 142 Lý Tự Trọng 2 - - 20 2 2 3 1 1.5 10 - - - - - - - - 1 0.5 1.5
24 6381 01/09/2025 KHUCHAO Bakery 315 Khúc Hạo 2 - - 20 2 1.5 - 1 1.5 20 - - 0.5 - - - - - 1.5 - 1
25 6382 01/09/2025 HOATIEN Bakery Hòa Tiến 1 3 - - 20 4 3 3 1 2 10 - - - - - - - - 0.5 1.5 0.5
26 6383 01/09/2025 HOATIEN2 Bakery Hòa Tiến 2 - - - 20 2 2 3 1 2 - - - - - - - - - 1 - 1
27 6384 01/09/2025 CTVT Bakery 102 Châu Thị Vĩnh Tế 1 - - 10 4 2 - 1 2.5 - - - 0.5 - - - - - 1 0.5 1
28 6385 01/09/2025 CMT8 Bakery 214 Cách Mạng Tháng 8 4 - - 50 4 4 4 3 4 30 - 5 - - - 1 - - 2 - 2
29 6386 01/09/2025 OID Bakery 94 Ông ích Đường 2 - - 20 - 2 3 1.5 2 20 - - 1 - - 1 - 5 1.5 0.5 1.5
30 6387 01/09/2025 VTD Bakery 217 Văn Tiến Dũng 3 - - - 2 4 - 1 3 10 - - - - - - - - 2 1 1
31 6388 01/09/2025 MB Bakery Miếu Bông 4 - - 40 2 2 5 2 3 30 - - - - - - - - 3 1 2.5
32 6389 01/09/2025 LVH Bakery 68 Lê Văn Hiến 2 - - 10 2 1 2 0.5 1 10 - - - 0.2 - - - - 1 - 0.5
33 6390 01/09/2025 NHS Bakery 344 Ngũ Hành Sơn 1 - - 10 2 1 2 0.5 1 - - - - - - - - - 1.5 - 1.5
34 6391 01/09/2025 PHANTRIEM Bakery 62 Phan Triêm 2 - - 40 2 2 5 - 2 20 - 2 - - - - - - 1.5 1 1.5
35 6392 01/09/2025 HX Bakery 29-3 2 - - 40 2 2 4 0.5 2 10 - - - - - - - - 1.5 1 1
36 6393 01/09/2025 DINHCHAU Bakery 96 Đinh Châu 3 - - 30 2 2 3 1.5 2 20 - - - - - - - - 1.5 0.5 1.5
37 6394 01/09/2025 NPL Bakery 116 Nguyễn Phước Lan 5 - - 80 6 4 7 2.5 5 20 - - - - - - - - 3.5 3 3
38 6395 01/09/2025 TCH Bakery 435Trường Chinh 3 - - - 4 2 2 1 2 - - - - - - - - - 2 0.5 1.5
39 6396 01/09/2025 HUYTUONG Bakery 27 Nguyễn Huy Tưởng 2 - - 20 2 1.5 - 1 1 20 - - - - - - - - 0.5 0.5 0.5
40 6397 01/09/2025 KYDONG Bakery 131 Kỳ Đồng 1 - - - - 0.5 1 0.5 1 - - - - - - - - - 1 - 1
41 6398 01/09/2025 HHT330 Bakery 330 Hà Huy Tập 2 - - 40 2 1.5 2 1 1.5 10 - - - - - - - - 2 1 1.5
42 6399 01/09/2025 DBP Bakery 575 Điện Biên Phủ 5 - - 30 4 2 3 2 3 - - 5 0.5 - 0.5 1 1 5 3 2.5 3
43 6400 01/09/2025 TCV Bakery 743 Trần Cao Vân 3 - - 30 - - 7 2 3 - - - 0.5 - 0.5 1.5 1.5 10 2 0.5 2
44 6401 01/09/2025 TCV476 Bakery 476 Trần Cao Vân - - - 50 2 1 - 0.5 0.5 30 - - - - - - - - 1 - 0.5
45 6402 01/09/2025 LTT Bakery 64 Lý Thái Tông 2 - - 30 2 - 3 1.5 1 10 - - - - - - - 5 1.5 1.5 1
46 6403 01/09/2025 KDV229 Bakery 229 Kinh Dương Vương 1 - - 20 2 2 2 1 2 - - - 0.5 - - - - - 1 0.5 1
47 6404 01/09/2025 KDV387 Bakery 387 Kinh Dương Vương 3 - - 50 4 3 7 2 3 20 - 10 - - - - - - 2 2 2
48 6405 01/09/2025 HAHT Bakery 116 Hà Huy Tập 1 - - 20 2 1 2 1 1 - - - - - - 2.5 - 15 - - 1
49 6406 01/09/2025 NCH Bakery 78 Nguyễn Công Hãng - - - 20 2 1.5 2 1 2 20 - - - - - - - - 1.5 0.5 1.5
50 6407 01/09/2025 TRUONGDINH Bakery 37 Trương Định 2 - - 20 2 0.5 - 0.5 1 - - - - - - - - - 1 - 1
51 6408 01/09/2025 DINHKY Bakery 16 Lê Đình Kỵ 1 - - - 2 1.5 3 1 2 10 - - - - - - - - 0.5 0.5 0.5
52 6409 01/09/2025 SONPHAO Bakery 47 Cao Sơn Pháo 1 - - 40 2 - - 0.5 1 10 - - - - - - - - 1 - 1
53 6410 01/09/2025 TRONGTAN Bakery 126 Lê Trọng Tấn 2 - - - - 2 3 1 1.5 20 - - - - - - - - 1 0.5 0.5
54 6411 01/09/2025 DINHTUU Bakery 07 Nguyễn Đình Tựu 1 - - 30 2 2 4 0.5 1.5 - - - - - - - - - 1 1 0.5
55 6412 01/09/2025 AUCO Bakery 342B Âu Cơ 1 - - - - - 1 0.5 0.5 10 - - - - - - - - 0.5 - 0.5
56 6413 01/09/2025 AUCO829 Bakery 829 Âu Cơ - - - 10 - - 1 0.5 0.5 10 - - - - - - - - 0.5 - 0.5
57 6414 01/09/2025 LUONGBANG Bakery 427 Nguyễn Lương Bằng 2 - - 20 2 1 3 0.5 1.5 10 - - 0.5 - - - - - 1 0.5 1
58 6415 01/09/2025 VANTHAI Bakery 117 Hoàng Văn Thái 1 - - 20 - 1 2 - 1 10 - - - - - - - - 1 - 1
59 6416 01/09/2025 VANTHAI260 Bakery 260 Hoàng Văn Thái 1 - - 20 - 2 2 1 1 10 - 4 - - - - - - 1 0.5 1
60 6417 01/09/2025 TOHIEU Bakery 117 Tô Hiệu 1 - - 20 - 1 1 0.5 0.5 10 - - - - - - - - 0.5 0.5 0.5
61 6418 01/09/2025 NT Bakery 383 Núi Thành 3 - - 20 2 1.5 4 1.5 2 10 - - - - - - - - 0.5 - 0.5
62 6419 01/09/2025 NHUHOC Bakery 182 Lương Nhữ Hộc 2 - - 40 4 3 4 1 3 - - - 0.5 - - - - - 1.5 1 1
63 6420 01/09/2025 LTN126 Bakery 126 Lê thanh Nghị 2 - - 20 - 2 6 2 2 20 0.2 - - - - - - - 1.5 1 1.5
64 6421 01/09/2025 PTH Bakery 201 Phan Thanh 2 - - 70 4 5 6 1.5 3 10 - - - - - - - - 1 1 2
65 6422 01/09/2025 HDIEU Bakery 113 Hoàng Diệu 1 - - - 2 1 3 1 1 10 - - - - - - - - 1 - 1
66 6423 01/09/2025 NHOANG Bakery 193 Nguyễn Hoàng 2 - - 20 2 2 5 1.5 2 10 - - - - - - - - 1.5 0.5 1
67 6424 01/09/2025 NHT Bakery 108A Nguyễn Hữu Thọ 2 - - 30 4 1 4 1 2 - - - - - - - - - 1.5 1 1
68 6425 01/09/2025 NGHT57 Bakery 57 Nguyễn Hữu Thọ - - - 20 2 - 444 1 2 1 0.2 - 0.5 - - - - - 2 1.5 1.5
69 6426 01/09/2025 LDD Bakery 106 Lê Đình Dương 4 0.5 - 30 4 4 7 2 2 70 - - - - - - - - 3 - 1
70 6427 01/09/2025 TNV Bakery 07 Triệu Nữ Vương 1 - - - 2 2 3 1 2 - - - - - - - - - 1.5 - 0.5
71 6428 01/09/2025 TIEULA Bakery 33 Tiểu La 2 - - 20 2 1.5 3 1 2 10 - - 0.5 - - - - - 1 0.5 1
72 6429 01/09/2025 TIEULA130 Bakery 130 Tiểu La 1 - - - - 1.5 2 - 2 10 - - - - - - - - 0.5 0.5 0.5
73 6430 01/09/2025 HONGPHONG Bakery 37 Lê Hồng Phong 1 - - 20 2 1 4 0.5 1 - - - 0.5 - - - - - 1 0.5 0.5
74 6431 01/09/2025 CAUDO Bakery Cầu Đỏ_Túy Loan 2 - - 10 2 2 2 1 2 20 - - - - - - - - 1 0.5 -
75 6432 01/09/2025 HOAN2 Bakery Hòa Nhơn 2 2 - - 20 - 1 2 1 2 20 - - - - - - - - 1 0.5 0.5

Hiển thị 1 - 75 của 77 bản ghi