Báo Cáo Theo Ngày

Múi giờ: Việt Nam (GMT+7)
Múi giờ: Việt Nam (GMT+7)
Tổng chi nhánh

79

Tổng bản ghi

79

Trang
1 / 2
Page Size
75
STT ID Ngày Mã CN Tên Chi Nhánh Patê Xíu Mại Ba Chỉ Nướng NC BM Tương Ớt Sốt BM Dưa Chua Hotdog NC Heo Quay Tóp Mỡ Xíu Ớt Khô Chả Heo Đòn Chả Que ĐB Chả Bò ĐB Chả Chiên Chả Hấp Chả Bò Lát Thịt Gà Nướng Su Tím Ngâm Thịt Nguội
1 10359 19/10/2025 BPDBP Bakery & coffee Bon Pas Điện Biên Phủ - - - - - - - 0.4 0.3 - - - - - - - - - - - - - -
2 10360 19/10/2025 BPHN Bakery & coffee Bon Pas Hàm Nghi - - - - - - - 0.4 0.4 - - - - - - - - - - - - - -
3 10361 19/10/2025 BPLTN Bakery & coffee BonPas Lê Thanh Nghị - - - - - - - 0.2 0.5 - - - - - - - - - - - - - -
4 10362 19/10/2025 BPXVNT Bakery & coffee Bon Pas Xô Viêt Nghệ Tĩnh - - - - - - - 0.2 0.2 - - - - - - - - - - - - - -
5 10363 19/10/2025 NPV Bakery 56 Nguyễn Phan Vinh 5 - - 50 4 2.5 4 2.5 4 30 - 5 0.5 - - 1 - 10 3 1 - - 3
6 10364 19/10/2025 DD Bakery 15 - Đống Đa 2 - - 40 2 2 - 0.5 1 - - - 0.5 - - - - - 1.5 1 - - 1
7 10365 19/10/2025 VANDON Bakery 90 Vân Đồn 2 - - 20 4 3 - 1 2 20 - - - - - - - - 2.5 1 - - 1.5
8 10366 19/10/2025 DTH Bakery 33 Đinh Tiên Hoàng 2 - - - 4 2 - 1.5 1 - - - - - - - - - 1 0.5 0.5 - 1
9 10367 19/10/2025 NGOCSUONG Bakery 07 Trần Ngọc Sương 1 - - - - 1 - 1 - - - - - - - - - - 2 0.5 - - 0.5
10 10368 19/10/2025 QT206 Bakery 206 & 208 Quang Trung 5 0.5 1 50 6 1 - 1.5 2 50 - 10 0.5 - 1 1.5 3 15 1.5 1 - - 1.5
11 10369 19/10/2025 TNT Bakery 439 Trần Nhân Tông 2 - - 20 2 2 3 1 2 10 - 10 - - - - - - 1 - - - 1
12 10370 19/10/2025 HP Bakery 161 Hải Phòng 5 0.5 1 50 - 0.5 3 2 3 - 1.5 10 1 - 1 1 1 10 1.5 2 - - 2.5
13 10371 19/10/2025 LETT Bakery 15 Lê Tấn Trung 2 - - - 2 1 - 0.5 1 30 - - - - - - - - 0.5 - - - -
14 10372 19/10/2025 VD Bakery 124 Vân Đồn 2 - - 30 4 2 - 1.5 2 - - 10 - - - - - - 2 1 - - 1.5
15 10373 19/10/2025 QT56 Bakery 56 Quang Trung 3 - - 30 6 2 - 2 2.5 - - - 0.5 - - - - - 2 0.5 1 0.5 2
16 10374 19/10/2025 LHT Bakery 68 Lê Hữu Trác 2 - - 30 2 2.5 - 1.5 1.5 20 - - - - - - - - 2 - 0.5 - 1.5
17 10375 19/10/2025 TDC Bakery 112 Trần Duy Chiến 4 0.5 - 10 2 1 - 1.5 2 30 - - - - - - - - 1.5 - - - 1
18 10376 19/10/2025 NTD Bakery 97 Nguyễn Thị Định 2 - - 10 2 1 - 1 1 - - - - - - - - - 1 - - - 1
19 10377 19/10/2025 NCT147 Bakery 147 Nguyễn Công Trứ 4 - - 50 6 3.5 - 1.5 5 - - - - - - - - - 3 0.5 - - 3
20 10378 19/10/2025 OIK16 Bakery 16 Ông Ích Khiêm 3 - - 20 6 2.5 - 2 2.5 20 - - 1 - - - - - 2 0.5 0.5 0.2 2
21 10379 19/10/2025 PDL Bakery 75 Phan Đăng Lưu 4 - - 50 10 5 - 3 6 30 0.3 10 1 - 1 1.5 1.5 5 5 2.5 0.5 - 7
22 10380 19/10/2025 LETT133 Bakery 133 Lê Tấn Trung 1 - - 20 2 1 - 1 1.5 10 - - - - - - - - 1.5 - - - 1
23 10381 19/10/2025 LYTT Bakery 142 Lý Tự Trọng 2 - - 20 4 2 - 1.5 1.5 10 - - - - - - - - 1.5 - - - 1
24 10382 19/10/2025 KHUCHAO Bakery 315 Khúc Hạo 2 - - 20 2 1.5 - 1.5 1.5 10 - - 0.5 - - - - - 1.5 - - - 1
25 10383 19/10/2025 TRUONGDINH Bakery 37 Trương Định 1 - - - - 1 - 0.5 1 10 - - - - - - - - 0.5 - - - 0.5
26 10384 19/10/2025 HOATIEN Bakery Hòa Tiến 1 1 - - 20 2 2 4 1 2 10 - 5 - - - - - - 1.5 - - - 1.5
27 10385 19/10/2025 CMT8 Bakery 214 Cách Mạng Tháng 8 3 - - 60 4 3 - 3 3 30 - 10 1 - 1 1 - - 2 - - - 3
28 10386 19/10/2025 CTVT Bakery 102 Châu Thị Vĩnh Tế 2 - - - - 1.5 - 0.5 2 20 - - 0.5 - - - - - 1 0.5 0.5 0.5 1
29 10387 19/10/2025 HOATIEN2 Bakery Hòa Tiến 2 2 - - - 4 - - 0.5 1 30 - - - - - - - - 1 0.5 - - 1
30 10388 19/10/2025 OID Bakery 94 Ông ích Đường 3 - - 20 2 2 - 1.5 2 2 - 5 0.5 - - 1 - 5 2 0.5 - - 1.5
31 10389 19/10/2025 VTD Bakery 217 Văn Tiến Dũng 2 - - 30 2 2 - 1.5 2 20 - - - - - - - - 1.5 0.5 - - 1
32 10390 19/10/2025 MB Bakery Miếu Bông 4 - - 20 4 4 - 2 3 20 - - - - - - - - 2.5 0.5 - - 2.5
33 10391 19/10/2025 LVH Bakery 68 Lê Văn Hiến 1 - - 10 2 1 - 0.5 1 - - - 0.5 - - - - - 0.5 0.5 0.5 - -
34 10392 19/10/2025 NHS Bakery 344 Ngũ Hành Sơn 1 - - - - 1 - 0.5 1 - - - - - - - - - 0.5 - - 0.3 0.5
35 10393 19/10/2025 PHANTRIEM Bakery 62 Phan Triêm 3 - - 50 4 4 - 2 2 - - 10 - - - - - - 2 0.5 - - 1.5
36 10394 19/10/2025 HX Bakery 29-3 2 - - 30 4 2 - 1 2 20 - 10 - - - - - - 2 0.5 - - 1.5
37 10395 19/10/2025 DINHCHAU Bakery 96 Đinh Châu 3 - - 20 2 2 - 1.5 3 10 - - - - - - - - 1.5 0.5 0.5 - 1.5
38 10396 19/10/2025 NPL Bakery 116 Nguyễn Phước Lan 4 - - 50 6 3 - 1 6 20 - 5 - - - - - - 2.5 2 - 0.2 2.5
39 10397 19/10/2025 TCH Bakery 435Trường Chinh 3 - - - 4 2 - 1 2 - - - - - - - - - 2.5 - - - 2
40 10398 19/10/2025 HUYTUONG Bakery 27 Nguyễn Huy Tưởng - - - 10 2 1.5 - - 1 - - 5 0.5 - - - - - 0.5 - - - 0.5
41 10399 19/10/2025 KYDONG Bakery 131 Kỳ Đồng 1 - - 10 - 0.5 - 0.5 1 - - - - - - - - - 1 - - - 1
42 10400 19/10/2025 HHT330 Bakery 330 Hà Huy Tập 2 - - 20 2 1.5 3 1 1.5 20 - 3 - - - - - - 1.5 1 - - 1.5
43 10401 19/10/2025 QUANGCHI Bakery 332 Lê Quảng Chí 2 - - 20 2 2 - 1 1 10 - 5 - - - - - - 0.5 0.5 - - 0.5
44 10402 19/10/2025 DBP Bakery 575 Điện Biên Phủ 3 - - 30 4 2 - 1.5 2 10 - 10 0.5 0.1 0.5 1 0.5 5 2 2.5 - - 2.5
45 10403 19/10/2025 TCV Bakery 743 Trần Cao Vân 3 - - 20 2 2 - 2 3 30 - - 0.5 - 1 1 1 10 2 0.5 - - 2.5
46 10404 19/10/2025 TCV476 Bakery 476 Trần Cao Vân - - - 20 2 1 - 0.5 0.5 - - - - - - - - - 1 - - - 0.5
47 10405 19/10/2025 LTT Bakery 64 Lý Thái Tông 2 - - 20 2 2 - 1.5 2 10 - - - - - - - - 1 0.5 - - 1
48 10406 19/10/2025 KDV229 Bakery 229 Kinh Dương Vương 1 - - 10 2 3 - 1 2 - - - 0.5 - - - - - 1.5 0.5 - - 1
49 10407 19/10/2025 KDV387 Bakery 387 Kinh Dương Vương 3 - - 50 6 3 5 2 4 20 - 20 0.1 - - 0.5 - 5 3 2 - - 2
50 10408 19/10/2025 HAHT Bakery 116 Hà Huy Tập 1 - - 40 2 1 - 1 1 30 - 10 0.5 - - 1.5 - 10 0.5 0.5 - - 1
51 10409 19/10/2025 NCH Bakery 78 Nguyễn Công Hãng 2 - - 30 2 1.5 - 1 2 - - 3 - - - - - - 2 - 0.5 0.5 1.5
52 10410 19/10/2025 DINHKY Bakery 16 Lê Đình Kỵ 1 - - 10 2 1.5 - 1 1 - - - - - - - - - - - - - 0.5
53 10411 19/10/2025 SONPHAO Bakery 47 Cao Sơn Pháo 1 - - 30 2 2 - 0.5 1 10 - 3 - - - - - - 1.5 - - - 1
54 10412 19/10/2025 TRONGTAN Bakery 126 Lê Trọng Tấn 3 - - 20 2 1.5 3 1 1.5 30 - 3 - - - - - - 1.5 - - - 1
55 10413 19/10/2025 DINHTUU Bakery 07 Nguyễn Đình Tựu 1 - - 20 4 1.5 3 1 1.5 10 - - - - - - - - 1 - - - 1
56 10414 19/10/2025 AUCO829 Bakery 829 Âu Cơ - - - 10 2 1 1 0.5 0.5 - - - - - - - - - 1 - - - 0.5
57 10415 19/10/2025 LUONGBANG Bakery 427 Nguyễn Lương Bằng 2 - - - 4 1.5 - 1 1.5 - - - 1 - - - - - 1 - - - 1
58 10416 19/10/2025 TOHIEU Bakery 117 Tô Hiệu 1 - - 20 2 1 - 1 1 - - 5 - - - - - - 0.5 0.5 - - 0.5
59 10417 19/10/2025 VANTHAI Bakery 117 Hoàng Văn Thái 1 - - 10 - - 2 0.5 1 10 - - - - - - - - 1 - - - 1
60 10418 19/10/2025 VANTHAI260 Bakery 260 Hoàng Văn Thái 1 - - 10 - 2 - 1 1 - - 10 - - - - - - 1 - - - 1
61 10419 19/10/2025 NHUHOC Bakery 182 Lương Nhữ Hộc 3 - - 20 2 2.5 - 1.5 2 20 - 6 1 - - - - - 1.5 0.5 - - 1
62 10420 19/10/2025 NT Bakery 383 Núi Thành 2 - - 20 4 1.5 - 1.5 2 10 - 2 - - - - - - 1.5 - - - 1
63 10421 19/10/2025 LUONGBANG801 Bakery 801 Nguyễn Lương bằng 3 - - 20 2 1 - 1.5 2 - - - - - - - - - 1 0.5 - - 1
64 10422 19/10/2025 HOAVANG Bakery 602 Hòa Vang 2 - - 10 2 2 - 1 2 - - 5 - - - - - - 1 - 0.5 0.2 1
65 10423 19/10/2025 LTN126 Bakery 126 Lê thanh Nghị 2 - - 20 4 2 - 2 2 30 0.2 - - - - - - - 2 0.5 - - 1.5
66 10424 19/10/2025 PTH Bakery 201 Phan Thanh 3 - - 40 6 4 4 2 3 30 - - - - - - - - 1.5 0.5 - - 1
67 10425 19/10/2025 HDIEU Bakery 113 Hoàng Diệu 2 - - 10 2 1 - 0.5 - 10 - - - - - - - - 1 - - - 1
68 10426 19/10/2025 NHOANG Bakery 193 Nguyễn Hoàng 3 - - 20 2 2 - 1.5 2 - - 10 - - - - - - 2 0.5 - - 1.5
69 10427 19/10/2025 NHT Bakery 108A Nguyễn Hữu Thọ 2 - - 20 2 1 - 1 2 - - - - - - - - - 2 1 - - 1.5
70 10428 19/10/2025 NGHT57 Bakery 57 Nguyễn Hữu Thọ 3 - - 20 4 3 - 0.5 3 20 0.5 - 0.5 - - - - - 2 1.5 - - 1.5
71 10429 19/10/2025 LDD Bakery 106 Lê Đình Dương 4 0.5 - - - 4 - 1.5 2 70 - - - - - - - - 3.5 - - - 1
72 10430 19/10/2025 TIEULA Bakery 33 Tiểu La 2 - - 40 2 2 - 1 3 - - 5 0.5 - - - - - 1 0.5 - - 1
73 10431 19/10/2025 TIEULA130 Bakery 130 Tiểu La 1 - - 10 2 1 - 0.5 1 - - 5 - - - - - - 1 - - - 0.5
74 10432 19/10/2025 TNV Bakery 07 Triệu Nữ Vương 1 - - - 2 2 - 1 1.5 20 - - - - - - - - 1.5 - - - 0.5
75 10433 19/10/2025 HONGPHONG Bakery 37 Lê Hồng Phong 2 - - 30 2 1 - 0.5 1 10 - - 0.5 - - - - - 1 - - - 0.5

Hiển thị 1 - 75 của 79 bản ghi